请输入您要查询的百科知识:

 

词条 Kim Mun language
释义

  1. Distribution

  2. Notes

  3. References

{{Infobox language
| name = Kim Mun
| states = China, Vietnam, Laos
| region = Jinxiu Yao Autonomous County
| speakers = ca. 400,000
| date = 1995–1999
| ref = e18
| familycolor = Hmong-Mien
| fam2 = Mienic
| fam3 = Mian–Jin
| nation = {{flag|China}} (Jinxiu Yao Autonomous County)
| iso3 = mji
| glotto = kimm1245
| glottorefname = Kim Mun
}}

Kim Mun language (金门方言) is a Hmong–Mien language spoken by 200,000 of the Yao people in the provinces of Guangxi, Hunan and Hainan, as well as 170,000 in some areas of northern Vietnam. (figures as per Ethnologue, 18th Edition)

Iu Mien and Kim Mun are very similar to each other, having a lexical similarity percentage of 78%.

Distribution

In China, Kim Mun is spoken in the following counties (Mao 2004:304-305).[1]

  • Yunnan: Hekou, Malipo, Maguan, Xichou, Qiubei, Guangnan, Funing, Yanshan, Shizong, Jiangcheng, Mojiang, Yuanyang, Jinping, Lüchun, Mengla, Jinghong
  • Guangxi: Xilin, Lingyun, Napo, Tianlin, Fengshan, Bama, Lipu, Pingle, Mengshan, Jinxiu, Yongfu, Luzhai, Fangcheng, Shangsi
  • Hainan: Qiongzhong, Baoting, Qionghai, Tunchang, Ledong, Wanning, Yaxian

The Ethnologue lists several counties in Vietnam where Kim Mun is spoken. The Van Ban district of Lao Cai province is perhaps the primary area. In Vietnam, Dao people belonging to the Quần Trắng, Thanh Y, and Áo Dài subgroups speak Kim Mun.[2]

Notes

1. ^毛宗武, 李云兵 / Mao Zongwu, Li Yunbing. 1997. 巴哼语研究 / Baheng yu yan jiu (A Study of Baheng [Pa-Hng]). Shanghai: 上海远东出版社 / Shanghai yuan dong chu ban she.
2. ^Phan Hữu Dật & Hoàng Hoa Toàn. 1998. "Về vấn đề xác minh tên gọi và phân loại các ngành Dao Tuyên Quang." In Phan Hữu Dật (ed). Một số vấn đề về dân tộc học Việt Nam, p.483-567. Hà Nội: Nhà xuất bản Đại Học Quốc Gia Hà Nội. [Comparative word list of 9 Dao dialects in Tuyen Quang Province from p. 524-545]

References

{{refbegin}}
  • Phạm Văn Duy. 2014. Văn hóa dân gian Kinh Môn. Hanoi: Nhà xuất bản văn hóa thông tin. {{ISBN|978-604-50-1486-8}}
  • Phan Hữu Dật & Hoàng Hoa Toàn. 1998. "Về vấn đề xác minh tên gọi và phân loại các ngành Dao Tuyên Quang." In Phan Hữu Dật (ed). Một số vấn đề về dân tộc học Việt Nam, p.483-567. Hà Nội: Nhà xuất bản Đại Học Quốc Gia Hà Nội.
  • Shintani Tadahiko. 1990. The Mun language of Hainan Island : its classified lexicon [海南島門語: 分類詞滙集]. Tokyo: ILCAA.
  • Shintani Tadahiko. 2008. The Mun language of Funing County: its classified lexicon. Tokyo: ILCAA.
  • AsiaHarvest.com
{{refend}}{{Languages of China}}{{Hmong-Mien languages}}{{HmongMien-lang-stub}}

2 : Hmong–Mien languages|Languages of China

随便看

 

开放百科全书收录14589846条英语、德语、日语等多语种百科知识,基本涵盖了大多数领域的百科知识,是一部内容自由、开放的电子版国际百科全书。

 

Copyright © 2023 OENC.NET All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/11/13 18:31:15